Đọc nhanh: 开诚 (khai thành). Ý nghĩa là: một cách trung thực, để thể hiện sự chân thành.
✪ 1. một cách trung thực
to be honest
✪ 2. để thể hiện sự chân thành
to show sincerity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开诚
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 精诚所至 , 金石为开
- lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
诚›