Đọc nhanh: 异状 (dị trạng). Ý nghĩa là: cái gì đó lẻ, Hình dạng lạ, tình trạng bất thường.
异状 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cái gì đó lẻ
something odd
✪ 2. Hình dạng lạ
strange shape
✪ 3. tình trạng bất thường
unusual condition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异状
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
状›