开脸 kāiliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khai kiểm】

Đọc nhanh: 开脸 (khai kiểm). Ý nghĩa là: tục chải tóc; tục bới đầu (phong tục xưa, các cô gái trước khi về nhà chồng thì phải thay đổi kiểu chải đầu, búi tóc, cạo sạch phần lông tơ ở cổ và ở mặt), khắc khuôn mặt; điêu khắc phần mặt người (trong nghệ thuật điêu khắc).

Ý Nghĩa của "开脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开脸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tục chải tóc; tục bới đầu (phong tục xưa, các cô gái trước khi về nhà chồng thì phải thay đổi kiểu chải đầu, búi tóc, cạo sạch phần lông tơ ở cổ và ở mặt)

旧 俗,女子临出嫁改变头发的梳妆样式,去 净脸和 脖子上的寒毛,修齐鬓角, 叫做开脸

✪ 2. khắc khuôn mặt; điêu khắc phần mặt người (trong nghệ thuật điêu khắc)

雕塑工艺中指 雕刻人 物的脸 部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开脸

  • volume volume

    - de 脸开 liǎnkāi 过光 guòguāng a

    - Mặt anh được phù phép rồi à

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - liǎn 一变 yībiàn 开始 kāishǐ 起来 qǐlai

    - Sắc mặt cô thay đổi và cô bắt đầu khóc.

  • volume volume

    - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 磨不开 móbùkāi

    - vốn muốn nói với cậu ấy vài câu, nhưng lại sợ cậu ấy mất mặt.

  • volume volume

    - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 抹不开 mòbùkāi

    - vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè hěn 开心 kāixīn

    - Biểu cảm của anh ấy rất vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao