Đọc nhanh: 开列 (khai liệt). Ý nghĩa là: liệt kê; kê khai; ghi vào danh sách; kê liệt. Ví dụ : - 开列名单。 liệt kê danh sách.. - 按照开列的项目进行。 làm theo những khâu đã được liệt kê.
开列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệt kê; kê khai; ghi vào danh sách; kê liệt
一项 一项 写出来
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开列
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 列车 徐徐 开动
- đoàn tàu từ từ lăn bánh
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
开›