Đọc nhanh: 开除学籍 (khai trừ học tịch). Ý nghĩa là: đuổi học.
开除学籍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuổi học
to expel from school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开除学籍
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
- 他们 的 车 奔 学校 方向 开去 了
- Xe của bọn họ đi về hướng trường học.
- 学校 开除 了 这个 学生
- Trường đã khai trừ học sinh này.
- 学校 决定 开除 她
- Trường quyết định đuổi cô ấy.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
开›
籍›
除›