Đọc nhanh: 开编 (khai biên). Ý nghĩa là: khởi soạn; bắt đầu biên soạn; khởi biên. Ví dụ : - 这部词典已经开编。 quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.
开编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khởi soạn; bắt đầu biên soạn; khởi biên
开始编写;开始编辑
- 这部 词典 已经 开编
- quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开编
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 这部 词典 已经 开编
- quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 她 解开 辫子 , 把 头发 梳 顺溜 了 , 又 重新 编 好
- cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
编›