开编 kāi biān
volume volume

Từ hán việt: 【khai biên】

Đọc nhanh: 开编 (khai biên). Ý nghĩa là: khởi soạn; bắt đầu biên soạn; khởi biên. Ví dụ : - 这部词典已经开编。 quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.

Ý Nghĩa của "开编" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khởi soạn; bắt đầu biên soạn; khởi biên

开始编写;开始编辑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这部 zhèbù 词典 cídiǎn 已经 yǐjīng 开编 kāibiān

    - quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开编

  • volume volume

    - 一个 yígè 小时 xiǎoshí 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 离开 líkāi le

    - Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 词典 cídiǎn 已经 yǐjīng 开编 kāibiān

    - quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí hòu 召开 zhàokāi 记者会 jìzhěhuì

    - Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao