Đọc nhanh: 开瓶费 (khai bình phí). Ý nghĩa là: phí corkage.
开瓶费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí corkage
corkage fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开瓶费
- 破 开 五块 买瓶水 喝
- Đổi năm tệ mua chai nước để uống.
- 这瓶 开水 已经 凉 了
- Chai nước sôi này đã nguội rồi.
- 他 主张 削减 军费开支
- Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.
- 我们 何不 开瓶 香槟酒 庆祝 一下 呢 ?
- Tại sao chúng ta không mở một chai rượu sâm banh để ăn mừng nhỉ?
- 博物馆 每周 二 免费 开放
- Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他们 开始 筭 费用
- Họ bắt đầu tính toán chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
瓶›
费›