Đọc nhanh: 开敞着 (khai xưởng trứ). Ý nghĩa là: ngỏ.
开敞着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开敞着
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 他 开着车 兜风 去 了
- Anh ấy chạy xe đi hóng mát.
- 他 敞开 接受 我 的 建议
- Anh ấy thoải mái tiếp nhận lời khuyên của tôi.
- 他们 负担 着 家庭 的 开支
- Họ đang gánh vác chi tiêu trong gia đình.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
- 他开 着 一辆 小轿车 去 上班
- Anh ấy lái một chiếc xe hơi con đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
敞›
着›