Đọc nhanh: 开敞 (khai xưởng). Ý nghĩa là: rộng mở.
✪ 1. rộng mở
wide open
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开敞
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
- 我 在 敞开 门
- Tôi đang mở cửa.
- 他 敞开 了 脑袋
- Anh ấy đã mở rộng tư duy.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 我们 敞开 了 想法
- Chúng tôi mở rộng ý tưởng.
- 这里 的 气氛 很 敞开
- Không khí ở đây rất thoải mái.
- 他 敞开 接受 我 的 建议
- Anh ấy thoải mái tiếp nhận lời khuyên của tôi.
- 那家 的 庭院 开阔 宽敞
- Cái sân của nhà đó vô cùng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
敞›