Đọc nhanh: 开源码 (khai nguyên mã). Ý nghĩa là: Mã nguồn mở.
开源码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã nguồn mở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开源码
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 开源节流
- khai thác nguồn nước.
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 开采 地下资源
- khai thác tài nguyên.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
源›
码›