Đọc nhanh: 源码 (nguyên mã). Ý nghĩa là: mã nguồn (máy tính), Mã nguồn.
源码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã nguồn (máy tính)
source code (computing)
✪ 2. Mã nguồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源码
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
码›