Đọc nhanh: 开拓性 (khai thác tính). Ý nghĩa là: đột phá, tiên phong.
开拓性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đột phá
groundbreaking
✪ 2. tiên phong
pioneering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开拓性
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 开拓市场 是 我们 的 目标
- Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.
- 她 的 性格 开阔 , 乐于 帮助 他人
- Tính cách cô ấy cởi mở, thích giúp đỡ người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
性›
拓›