Đọc nhanh: 建风 (kiến phong). Ý nghĩa là: Kiến Phong (thuộc Tiền Giang).
✪ 1. Kiến Phong (thuộc Tiền Giang)
越南地名属于前江省份南越西南部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建风
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 这些 建筑风格 很 艺术
- Phong cách những kiến trúc này rất đặc sắc.
- 这个 建筑风格 新颖 独特
- Phong cách kiến trúc này mới lạ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 这座 建筑 带有 古代 的 风格
- Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.
- 风沙 强烈 , 拿坏 了 建筑
- Gió cát mạnh đã làm hỏng công trình.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
风›