Đọc nhanh: 建设费 (kiến thiết phí). Ý nghĩa là: phí cơ sở hạ tầng.
建设费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí cơ sở hạ tầng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建设费
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 他 的 建议 很 有 建设性
- Những đề xuất của ông rất mang tính xây dựng.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 修建 校舍 的 计画 是 在 增加 教育经费 的 前提 下 拟定 的
- Kế hoạch xây dựng trường học được lập ra dựa trên việc tăng ngân sách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
设›
费›