Đọc nhanh: 开启漫游 (khai khởi mạn du). Ý nghĩa là: chuyển vùng.
开启漫游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển vùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开启漫游
- 他 开启 了 电脑
- Anh ấy đã mở máy tính.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 他 独自 在 山中 漫游
- Anh ấy một mình đi dạo trong núi.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
开›
游›
漫›