Đọc nhanh: 建议售价 (kiến nghị thụ giá). Ý nghĩa là: giá bán lẻ đề xuất (RRP).
建议售价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá bán lẻ đề xuất (RRP)
recommended retail price (RRP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建议售价
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 他们 推辞 了 他 的 建议
- Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.
- 他 不 理睬 我 的 建议
- Anh ta không đoái hoài đến lời khuyên của tôi.
- 他们 的 建议 非常 实用
- Lời khuyên của họ rất hữu dụng.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 他 的 建议 很 有 价值
- Lời khuyên của ông rất có giá trị.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
售›
建›
议›