提出建议 tíchū jiànyì
volume volume

Từ hán việt: 【đề xuất kiến nghị】

Đọc nhanh: 提出建议 (đề xuất kiến nghị). Ý nghĩa là: để đưa ra một đề xuất.

Ý Nghĩa của "提出建议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提出建议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đưa ra một đề xuất

to raise a suggestion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提出建议

  • volume volume

    - 提出 tíchū 提高 tígāo 工资待遇 gōngzīdàiyù de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 建议 jiànyì 不以为然 bùyǐwéirán

    - Tôi đưa ra đề nghị, anh ấy lại không cho là đúng.

  • volume volume

    - 礼貌 lǐmào 提出 tíchū le 建议 jiànyì

    - Anh ấy đề xuất ý kiến một cách lịch sự.

  • volume volume

    - 全厂 quánchǎng 职工 zhígōng 围绕 wéirào zhe 当前 dāngqián 生产 shēngchǎn 问题 wèntí 提出 tíchū 很多 hěnduō 革新 géxīn 建议 jiànyì

    - cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 提出 tíchū le xīn 建议 jiànyì

    - Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān 提出 tíchū le 这个 zhègè 建议 jiànyì

    - Anh ấy là người đầu tiên đưa ra đề xuất này.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 重要 zhòngyào de 建议 jiànyì

    - Ông đã đưa ra những kiến nghị quan trọng.

  • - 我们 wǒmen zài 会议 huìyì shàng 讨论 tǎolùn 问题 wèntí bìng 提出 tíchū le xīn de 建议 jiànyì

    - Chúng tôi đã thảo luận vấn đề trong cuộc họp và đưa ra những đề xuất mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao