Đọc nhanh: 建绒 (kiến nhung). Ý nghĩa là: nhung; Kiến nhung.
建绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhung; Kiến nhung
因最早产于建康得名表面丝绒密而挺立,棕黑色,用于做鞋帽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建绒
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
绒›