Đọc nhanh: 建筑用非金属包层 (kiến trúc dụng phi kim thuộc bao tằng). Ý nghĩa là: Lớp mặt tường; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng.
建筑用非金属包层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp mặt tường; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑用非金属包层
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 古代 的 建筑 非常 雄伟
- Kiến trúc cổ đại rất hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
层›
属›
建›
用›
筑›
金›
非›