Đọc nhanh: 铺路用道渣 (phô lộ dụng đạo tra). Ý nghĩa là: Đá balat nung già.
铺路用道渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá balat nung già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺路用道渣
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 你 想 让 我 给 你 铺路 嘛
- Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.
- 街道 用 大石 铺 成 , 平整 宽舒
- đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
用›
路›
道›
铺›