Đọc nhanh: 建筑用非金属衬板 (kiến trúc dụng phi kim thuộc sấn bản). Ý nghĩa là: Lớp lót; không bằng kim loại; cho các công trình xây dựng.
建筑用非金属衬板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp lót; không bằng kim loại; cho các công trình xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑用非金属衬板
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
建›
板›
用›
筑›
衬›
金›
非›