Đọc nhanh: 建筑用非金属制墙包层 (kiến trúc dụng phi kim thuộc chế tường bao tằng). Ý nghĩa là: Lớp che ngoài; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng; Lớp bao ngoài.
建筑用非金属制墙包层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp che ngoài; không bằng kim loại; dùng cho xây dựng; Lớp bao ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑用非金属制墙包层
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 攀登 了 建筑物 的 外墙
- Anh ta đã trèo lên tường bên ngoài của tòa nhà.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
包›
墙›
层›
属›
建›
用›
筑›
金›
非›