建瓴 jiàn líng
volume volume

Từ hán việt: 【kiển linh】

Đọc nhanh: 建瓴 (kiển linh). Ý nghĩa là: mạnh như thác đổ; thế nước trút từ trên cao xuống; nhà cao nước xối。在屋顶上用瓶子往下倒水 (倾倒;盛水的瓶子) ,形容居高临下的形势 (见于史记·高祖本级》) 。.

Ý Nghĩa của "建瓴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建瓴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh như thác đổ; thế nước trút từ trên cao xuống; nhà cao nước xối。在屋顶上用瓶子往下倒水 (建:倾倒;领:盛水的瓶子) ,形容居高临下的形势 (见于《史记·高祖本级》) 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建瓴

  • volume volume

    - 为了 wèile 预防 yùfáng 水灾 shuǐzāi 他们 tāmen zài 这里 zhèlǐ 修建 xiūjiàn le 水坝 shuǐbà

    - Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.

  • volume volume

    - 中塅 zhōngduàn ( zài 福建 fújiàn )

    - Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

  • volume volume

    - wèi 国防 guófáng 现代化 xiàndàihuà 建立 jiànlì 奇勋 qíxūn

    - Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng de 十层 shícéng 大厦 dàshà shì 这个 zhègè 建筑群 jiànzhùqún de 主体 zhǔtǐ

    - toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.

  • volume volume

    - wèi 建设 jiànshè 美好 měihǎo de 未来 wèilái ér 斗争 dòuzhēng

    - phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.

  • volume volume

    - zhōng yuè 建立 jiànlì le 良好 liánghǎo 关系 guānxì

    - Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.

  • volume volume

    - gāo 科技园 kējìyuán 正在 zhèngzài 建设 jiànshè zhōng

    - Khu công nghệ cao đang xây dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMVN (人戈一女弓)
    • Bảng mã:U+74F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp