Đọc nhanh: 建三江 (kiến tam giang). Ý nghĩa là: Jiansanjiang, phát triển nông nghiệp quy mô lớn ở đồng bằng sông Sanjiang ở Hắc Long Giang.
✪ 1. Jiansanjiang, phát triển nông nghiệp quy mô lớn ở đồng bằng sông Sanjiang ở Hắc Long Giang
Jiansanjiang, large-scale agricultural development in Sanjiang river plain in Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建三江
- 建江 很长
- Sông Kiến Giang rất dài.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 长江三峡 闻名世界
- Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
建›
江›