Đọc nhanh: 建材工业 (kiến tài công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
建材工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
建材工业是生产建筑材料的工业部门的总称。是中国重要的基础原材料工业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建材工业
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 工地 上 堆集 着 大量 的 建材
- Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
建›
材›