建教合作 jiànjiào hézuò
volume volume

Từ hán việt: 【kiến giáo hợp tá】

Đọc nhanh: 建教合作 (kiến giáo hợp tá). Ý nghĩa là: giáo dục hợp tác (Tw).

Ý Nghĩa của "建教合作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建教合作 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáo dục hợp tác (Tw)

cooperative education (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建教合作

  • volume volume

    - 互助合作 hùzhùhézuò

    - hợp tác giúp đỡ nhau

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 这些 zhèxiē 宝贝 bǎobèi 合作 hézuò

    - Đừng cộng tác với những người vô dụng này.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 信任 xìnrèn 进而 jìnér 合作 hézuò 共赢 gòngyíng

    - Xây dựng niềm tin, rồi tiến tới hợp tác cùng có lợi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ 合作 hézuò 建立 jiànlì le xīn 公司 gōngsī

    - Hai chúng tôi hợp tác xây dựng công ty mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 平台 píngtái shàng 合作 hézuò 成功 chénggōng

    - Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 客户 kèhù 建立 jiànlì 长久 chángjiǔ de 合作 hézuò 关系 guānxì

    - Hi vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng.

  • volume volume

    - cóng 老师 lǎoshī de 建议 jiànyì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc theo lời khuyên của giáo viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 团队 tuánduì zhōng 需要 xūyào 建立 jiànlì 更强 gèngqiáng de 认同感 rèntónggǎn 以便 yǐbiàn 更好 gènghǎo 合作 hézuò

    - Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao