Đọc nhanh: 建康 (kiến khang). Ý nghĩa là: tên cũ của Nam Kinh 南京, đặc biệt. trong các triều đại phương Nam.
✪ 1. tên cũ của Nam Kinh 南京, đặc biệt. trong các triều đại phương Nam
old name for Nanjing 南京, esp. during Southern dynasties
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建康
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 有关 健康 的 建议
- Lời khuyên liên quan đến sức khỏe.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 这个 国家 正在 建设 康之 国家
- Quốc gia này đang xây dựng một quốc gia thịnh vượng.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
建›