Đọc nhanh: 建党 (kiến đảng). Ý nghĩa là: thành lập đảng.
建党 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành lập đảng
party-founding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建党
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
建›