Đọc nhanh: 建党节 (kiến đảng tiết). Ý nghĩa là: Ngày thành lập CPC (ngày 1 tháng 7).
建党节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày thành lập CPC (ngày 1 tháng 7)
CPC Founding Day (July 1st)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建党节
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 医生 建议 他 节食
- Bác sĩ khuyên anh ấy ăn kiêng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
建›
节›