Đọc nhanh: 延胡索 (diên hồ tác). Ý nghĩa là: cây diên hồ sách (là loài cây lâu năm, lá kép, lá nhỏ hình quả trứng, hoa màu hồng nhạt hoặc màu tím. Rễ có hình cầu, có thể làm thuốc, có tác dụng giảm đau).
延胡索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây diên hồ sách (là loài cây lâu năm, lá kép, lá nhỏ hình quả trứng, hoa màu hồng nhạt hoặc màu tím. Rễ có hình cầu, có thể làm thuốc, có tác dụng giảm đau)
多年生草本植物,羽状复叶,小叶倒卵形,花淡红色或紫色,总状花序地 下有球形块根,可入药,有镇痛作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延胡索
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 两个 人 胡扯 了 一通
- Hai người nói chuyện phiếm với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
索›
胡›