Đọc nhanh: 延元 (diên nguyên). Ý nghĩa là: đình nguyên.
延元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延元
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 首付 了 5 万元 购房款
- Đã trả trước 5 vạn tệ tiền mua nhà.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
延›