Đọc nhanh: 延伸力 (diên thân lực). Ý nghĩa là: Độ giãn dài.
延伸力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ giãn dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延伸力
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 项目 计划 延伸 到 明年
- Kế hoạch dự án kéo dài đến năm sau.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 道路 延伸 得 笔直
- Con đường kéo dài thẳng tắp.
- 这 条 路向 远处 绵延 伸展
- Con đường này kéo dài và trải dài ra phía xa.
- 这条 路 一直 延伸 到 山脚
- Con đường này kéo dài đến chân núi.
- 爸爸 伸出 强劲有力 的 双手 抱 着 了 弟弟
- Bố vươn đôi tay mạnh mẽ và ôm chầm lấy em trai.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
力›
延›