Đọc nhanh: 弄懂弄通 (lộng đổng lộng thông). Ý nghĩa là: để hiểu cặn kẽ về cái gì đó (thành ngữ).
弄懂弄通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để hiểu cặn kẽ về cái gì đó (thành ngữ)
to get a thorough understanding of sth (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄懂弄通
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 连 这种 东西 你 都 弄 得到 , 真是 神通广大 啊 !
- Đến cả những vật như này mà cũng làm ra được, thật là thần thông quảng đại a
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
懂›
通›