Đọc nhanh: 庸陋 (dong lậu). Ý nghĩa là: lậu.
庸陋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸陋
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 他 的 相貌 很 丑陋
- Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.
- 他 的 房间 很 简陋
- Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.
- 他 观念 有些 陋 偏
- Quan niệm của anh ấy có chút cổ hủ.
- 他 的 家 相当 简陋
- Nhà của anh ấy khá đơn sơ.
- 他 觉得 这幅 画 很 丑陋
- Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庸›
陋›