庸陋 yōng lòu
volume volume

Từ hán việt: 【dong lậu】

Đọc nhanh: 庸陋 (dong lậu). Ý nghĩa là: lậu.

Ý Nghĩa của "庸陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庸陋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庸陋

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - de 相貌 xiàngmào hěn 丑陋 chǒulòu

    - Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Căn phòng của anh ấy rất đơn sơ.

  • volume volume

    - 观念 guānniàn 有些 yǒuxiē lòu piān

    - Quan niệm của anh ấy có chút cổ hủ.

  • volume volume

    - de jiā 相当 xiāngdāng 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy khá đơn sơ.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这幅 zhèfú huà hěn 丑陋 chǒulòu

    - Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn tài 平庸 píngyōng le

    - Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao