Đọc nhanh: 一呼一吸 (nhất hô nhất hấp). Ý nghĩa là: chốc lát.
一呼一吸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốc lát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一呼一吸
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 南看 台上 响起 一片 欢呼声
- Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- 她 在 呼吸 间 明白 了 一切
- Cô hiểu mọi thứ trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
吸›
呼›