Đọc nhanh: 康涅狄格州 (khang niết địch các châu). Ý nghĩa là: Connecticut, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 我和布莱尔还有达米恩在康涅狄格州 Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
✪ 1. Connecticut, tiểu bang Hoa Kỳ
Connecticut, US state
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康涅狄格州
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
康›
格›
涅›
狄›