Đọc nhanh: 张家口地区 (trương gia khẩu địa khu). Ý nghĩa là: Quận Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc.
✪ 1. Quận Trương Gia Khẩu ở Hà Bắc
Zhangjiakou prefecture in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家口地区
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
地›
家›
张›