Đọc nhanh: 康乐 (khang lạc). Ý nghĩa là: vui khoẻ; hạnh phúc; yên vui; khang.
康乐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui khoẻ; hạnh phúc; yên vui; khang
安乐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康乐
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 她 过 着 康乐 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.
- 我 的 愿望 是 健康 快乐
- Mong ước của tôi là khỏe mạnh và hạnh phúc.
- 他 的 退休 生活 非常 康乐
- Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.
- 祝 你 健康长寿 , 快乐 永远 伴随
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
康›