高墙 gāo qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【cao tường】

Đọc nhanh: 高墙 (cao tường). Ý nghĩa là: tường thành. Ví dụ : - 想再一次行走在高墙上 Đi bộ trên tường một lần nữa.

Ý Nghĩa của "高墙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường thành

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng zài 一次 yīcì 行走 xíngzǒu zài gāo 墙上 qiángshàng

    - Đi bộ trên tường một lần nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高墙

  • volume volume

    - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán yǒu 高高的 gāogāode qiáng

    - Trường học có bức tường cao.

  • volume volume

    - 大厅 dàtīng de 墙壁 qiángbì hěn gāo

    - Tường của đại sảnh rất cao.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • volume volume

    - xiǎng zài 一次 yīcì 行走 xíngzǒu zài gāo 墙上 qiángshàng

    - Đi bộ trên tường một lần nữa.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò chéng de 郭墙 guōqiáng hěn gāo

    - Tường thành của thành phố này rất cao.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 蜘蛛 zhīzhū zài 墙上 qiángshàng

    - Một con nhện đang bò trên tường.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao