Đọc nhanh: 高墙 (cao tường). Ý nghĩa là: tường thành. Ví dụ : - 想再一次行走在高墙上 Đi bộ trên tường một lần nữa.
高墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường thành
- 想 再 一次 行走 在 高 墙上
- Đi bộ trên tường một lần nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高墙
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 校园 有 高高的 墙
- Trường học có bức tường cao.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 想 再 一次 行走 在 高 墙上
- Đi bộ trên tường một lần nữa.
- 这座 城 的 郭墙 很 高
- Tường thành của thành phố này rất cao.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
高›