Đọc nhanh: 庭外 (đình ngoại). Ý nghĩa là: ngoài tòa án (dàn xếp).
庭外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài tòa án (dàn xếp)
out-of-court (settlement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庭外
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 外遇 影响 家庭 关系
- Ngoại tình ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
庭›