Đọc nhanh: 康佳 (khang giai). Ý nghĩa là: Kongka (thương hiệu).
康佳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kongka (thương hiệu)
Kongka (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康佳
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
康›