Đọc nhanh: 纯碱 (thuần kiềm). Ý nghĩa là: soda; sô-đa.
纯碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soda; sô-đa
无机化合物,成分是碳酸钠 (Na2CO3) ,白色粉末或颗粒,水溶液呈强碱性是玻璃、造纸、肥皂、洗涤剂、纺织、制革等工业的重要原料也用来软化硬水也叫纯碱 (英:soda) Xem: 〖苏打〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯碱
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 他 这样 做 纯粹 是 为了 帮忙
- Anh ấy làm việc này chỉ là để giúp đỡ.
- 他 纯粹 是 捣乱
- Anh ta chỉ đang gây rắc rối thôi.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碱›
纯›