纯碱 chúnjiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thuần kiềm】

Đọc nhanh: 纯碱 (thuần kiềm). Ý nghĩa là: soda; sô-đa.

Ý Nghĩa của "纯碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纯碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. soda; sô-đa

无机化合物,成分是碳酸钠 (Na2CO3) ,白色粉末或颗粒,水溶液呈强碱性是玻璃、造纸、肥皂、洗涤剂、纺织、制革等工业的重要原料也用来软化硬水也叫纯碱 (英:soda) Xem: 〖苏打〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯碱

  • volume volume

    - 青梅竹马 qīngméizhúmǎ de 爱情 àiqíng zuì 纯真 chúnzhēn

    - Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.

  • volume volume

    - de 心灵 xīnlíng jiù xiàng 纯粹 chúncuì de 水晶 shuǐjīng

    - Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 纯粹 chúncuì shì 为了 wèile 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy làm việc này chỉ là để giúp đỡ.

  • volume volume

    - 纯粹 chúncuì shì 捣乱 dǎoluàn

    - Anh ta chỉ đang gây rắc rối thôi.

  • volume volume

    - 遭遇 zāoyù jiǎn 烧伤 shāoshāng

    - Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.

  • volume volume

    - shuō de shì 纯正 chúnzhèng de 普通话 pǔtōnghuà

    - nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.

  • volume volume

    - de 理论 lǐlùn 纯粹 chúncuì shì 主观臆测 zhǔguānyìcè

    - Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.

  • volume volume

    - 优美 yōuměi de 大自然 dàzìrán 可以 kěyǐ 纯净 chúnjìng rén de 心灵 xīnlíng

    - Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao