páng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng】

Đọc nhanh: (bàng). Ý nghĩa là: to; lớn; to lớn; bự, ngổn ngang; bề bộn; kềnh càng; rối ren; lộn xộn, họ Bàng. Ví dụ : - 这座雕像庞大。 Tượng điêu khắc này rất lớn.. - 他的影响庞大。 Ảnh hưởng của anh ấy rất lớn.. - 他的资料庞杂。 Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. to; lớn; to lớn; bự

庞大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕像 diāoxiàng 庞大 pángdà

    - Tượng điêu khắc này rất lớn.

  • volume volume

    - de 影响 yǐngxiǎng 庞大 pángdà

    - Ảnh hưởng của anh ấy rất lớn.

✪ 2. ngổn ngang; bề bộn; kềnh càng; rối ren; lộn xộn

多而杂乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 资料 zīliào 庞杂 pángzá

    - Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 庞杂 pángzá 难懂 nándǒng

    - Dữ liệu rối ren khó hiểu.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Bàng

(Páng) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng páng

    - Anh ấy họ Bàng.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng páng

    - Bạn của tôi họ Bàng.

✪ 2. mặt; bộ mặt; khuôn mặt

(庞儿) 脸盘

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 面庞 miànpáng 很圆 hěnyuán

    - Khuôn mặt của cô ấy rất tròn.

  • volume volume

    - de 面庞 miànpáng 充满 chōngmǎn le 疲惫 píbèi

    - Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 什么 shénme 时候 shíhou 考虑 kǎolǜ 过能 guònéng 不能 bùnéng

    - Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?

  • volume volume

    - 往南能 wǎngnánnéng 庞贝 pángbèi

    - Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng páng

    - Bạn của tôi họ Bàng.

  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 太傻 tàishǎ le 竟然 jìngrán 孤军 gūjūn 对抗 duìkàng 塞托 sāituō 里斯 lǐsī

    - Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 拂过 bìguò 脸庞 liǎnpáng

    - Gió lướt nhẹ qua mặt.

  • volume volume

    - de 脸庞 liǎnpáng hěn 秀气 xiùqi

    - Khuôn mặt của cô ấy rất thanh tú.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 姣美 jiāoměi de 脸庞 liǎnpáng

    - Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao