Đọc nhanh: 庙龟 (miếu khưu). Ý nghĩa là: Rùa răng.
庙龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa răng
庙龟(学名:Heosemys annandalii)是地龟科、东方龟属动物。成年个体长50厘米,重4.0-6.0千克,最大体重可超20千克,属中型偏大型龟类。同龄个体雄龟较大、雌龟略小。成体为椭圆形,背部隆起昰黑褐色。头小,可缩入壳内;头部黑色,头背部散布有黄色小杂斑点,头侧面无纵条纹,有不规则的黄色横向条纹;吻部较尖;眼大,眼眶黑色并杂有黄色碎斑点,上颌中央昰“W”型,有细小锯齿;颈粗,颈背部深褐色。背部黑褐色或棕黑色,脊棱不明显腹甲黑褐色、黄褐色或浅黄色,前缘平切,后缘缺刻。四肢扁圆,灰褐色,趾间具蹼,前肢5爪、后肢4爪。尾灰色,长短适中。雄龟体形长、腹部中央凹陷、尾粗长;雌龟体形稍短、背卬隆起较高、腹部平坦、尾细短、泄殖腔孔距腹卬后缘较近,尾短。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庙龟
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 古老 的 寺庙 保存 完好
- Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt.
- 古代 龟兹 十分 兴盛
- Quy Từ thời cổ đại rất thịnh vượng.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
- 周末 我们 一起 去逛 庙 吧 !
- Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi trẩy hội đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庙›
龟›