庖牺氏 páo xī shì
volume volume

Từ hán việt: 【bào hy thị】

Đọc nhanh: 庖牺氏 (bào hy thị). Ý nghĩa là: tên khác của 伏羲 , phối ngẫu của 女媧 | 女娲 [Nu: 3 wa1].

Ý Nghĩa của "庖牺氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庖牺氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên khác của 伏羲 , phối ngẫu của 女媧 | 女娲 [Nu: 3 wa1]

another name for 伏羲 [Fu2 Xi1], consort of 女媧|女娲[Nu:3 wa1]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖牺氏

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - de 牺牲 xīshēng 非常 fēicháng 悲壮 bēizhuàng

    - Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.

  • volume

    - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì hěn 特别 tèbié

    - Họ của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - zài 东部 dōngbù 实施 shíshī de 庞氏 pángshì 骗局 piànjú bèi 识破 shípò le

    - Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 工作 gōngzuò 牺牲 xīshēng le 家庭 jiātíng 时间 shíjiān

    - Anh ấy hy sinh thời gian gia đình vì công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bao , Bào
    • Nét bút:丶一ノノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPRU (戈心口山)
    • Bảng mã:U+5E96
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin: Suō , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQMCW (竹手一金田)
    • Bảng mã:U+727A
    • Tần suất sử dụng:Cao