Đọc nhanh: 拨货底账 (bát hoá để trướng). Ý nghĩa là: bán gạt.
拨货底账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán gạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨货底账
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
拨›
账›
货›