Đọc nhanh: 底襟儿 (để khâm nhi). Ý nghĩa là: vạt con.
底襟儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạt con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底襟儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
- 他家 老 底儿 厚
- nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
- 刨根儿 问 底儿
- hỏi đến cùng; hỏi tới ngọn ngành; hỏi tới đầu tới đuôi.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 你 到底 看上 他 哪儿 啊 , 天天 拽 得 跟 二五 八万 死 的
- Cô rốt cuộc nhìn được điểm gì trên người hắn chứ, ngày nào cũng tỏ ra kênh kênh kiệu kiệu như kéo được nhị ngũ bát vạn ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
底›
襟›