Đọc nhanh: 藻雷艇 (tảo lôi đĩnh). Ý nghĩa là: tảo lôi đĩnh.
藻雷艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo lôi đĩnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻雷艇
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艇›
藻›
雷›