Đọc nhanh: 底情 (để tình). Ý nghĩa là: nội tình; thực tình; bên trong; phía trong. Ví dụ : - 了解底情 hiểu rõ nội tình
底情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội tình; thực tình; bên trong; phía trong
内情;实情
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底情
- 长歌底 有情
- trường ca trữ tình như vậy.
- 整个 事情 彻底 失败 了
- Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 把 事情 的 底细 打 问 清楚
- phải dò hỏi rõ ràng ngọn ngành sự việc
- 美好 的 事情 常留 心底
- Những điều tươi đẹp thường lưu lại trong lòng.
- 大家 的 思想 情况 , 他 都 摸底
- tình hình tư tưởng của mọi người anh ấy nắm rất rõ.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
情›