Đọc nhanh: 底孔 (để khổng). Ý nghĩa là: lỗ lù; lỗ đáy.
底孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ lù; lỗ đáy
坝的底部泄水孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
底›